lắt nhắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lắt nhắt+ adj
- tiny; minute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắt nhắt"
- Những từ có chứa "lắt nhắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 614